Burlington, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Bradford |
Mã bưu chính | 18814 |
• Tổng cộng | 156 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 570 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Burlington, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Bradford |
Mã bưu chính | 18814 |
• Tổng cộng | 156 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 570 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Burlington, PennsylvaniaLiên quan
Burlington Estate Burlington, Vermont Burlington, Kansas Burlington Burlington, Wisconsin Burlington, North Dakota Burlington, Pennsylvania Burlington, Iowa Burlington, Illinois Burlington ArcadeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Burlington, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...